Đường kính Danh nghĩa của ống : D75 x 3.6mm |
Đường kính ngoài trung bình: 75 + 0,5 (mm) |
Độ dày thành ống: 3,6 + 0,5 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D75 x 4.5mm |
Đường kính ngoài trung bình: 75 + 0,5 (mm) |
Độ dày thành ống: 4,5 + 0,6 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D75 x 5.6mm |
Đường kính ngoài trung bình: 75 + 0,5 (mm) |
Độ dày thành ống: 5,6 + 0,7 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D75 x 6.8mm |
Đường kính ngoài trung bình: 75 + 0,5 (mm) |
Độ dày thành ống: 6,8 + 0,8 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 16 (bar) |