Đường kính Danh nghĩa của ống : D40 x 2.0mm |
Đường kính ngoài trung bình: 40 + 0,4 (mm) |
Độ dày thành ống: 2,0 + 0,3 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D40 x 2.4mm |
Đường kính ngoài trung bình: 40 + 0,4 (mm) |
Độ dày thành ống: 2,4 + 0,4 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D40 x 3.0mm |
Đường kính ngoài trung bình: 40 + 0,4 (mm) |
Độ dày thành ống: 3,0 + 0,5 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D40 x 3.7mm |
Đường kính ngoài trung bình: 40 + 0,4 (mm) |
Độ dày thành ống: 3,7 + 0,5 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 16 (bar) |