Đường kính Danh nghĩa của ống : D315 x 12.1mm |
Đường kính ngoài trung bình: 315 + 1,9 (mm) |
Độ dày thành ống: 12,1 + 1,4 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 6 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D315 x 15.0mm |
Đường kính ngoài trung bình: 315 + 1,9 (mm) |
Độ dày thành ống: 15,0 + 1,6 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D315 x 18.7mm |
Đường kính ngoài trung bình: 315 + 1,9 (mm) |
Độ dày thành ống: 18,7 + 2,0 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D315 x 23.2mm |
Đường kính ngoài trung bình: 315 + 1,9 (mm) |
Độ dày thành ống: 23,2 + 2,5 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |