Đường kính Danh nghĩa của ống : D200 x 7.7mm |
Đường kính ngoài trung bình: 200 + 1,2 (mm) |
Độ dày thành ống: 7,7 + 0,9 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 6 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D200 x 9.6mm |
Đường kính ngoài trung bình: 200 + 1,2 (mm) |
Độ dày thành ống: 9,6 + 1,1 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D200 x11.9mm |
Đường kính ngoài trung bình: 200 + 1,2 (mm) |
Độ dày thành ống: 11,9 + 1,3 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D200 x 14.7mm |
Đường kính ngoài trung bình: 200 + 1,2 (mm) |
Độ dày thành ống: 14,7 + 1,6 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D200 x 18.2mm |
Đường kính ngoài trung bình: 200 + 1,2 (mm) |
Độ dày thành ống: 18,2 + 2,0 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 16 (bar) |