Đường kính Danh nghĩa của ống : 400 x 15.3mm |
Đường kính ngoài trung bình: 400 + 2.4 (mm) |
Độ dày thành ống: 15,3 + 1,7 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 6 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : 400 x 19.1mm |
Đường kính ngoài trung bình: 400 + 2.4 (mm) |
Độ dày thành ống: 19,1 + 2,1 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : 400 x 23.7mm |
Đường kính ngoài trung bình: 400 + 2.4 (mm) |
Độ dày thành ống: 23,7 + 2,5 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : 400 x 29.4mm |
Đường kính ngoài trung bình: 400 + 2.4 (mm) |
Độ dày thành ống: 29,4 + 3,1 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |