Đường kính Danh nghĩa của ống : D225 x 8.6mm |
Đường kính ngoài trung bình: 225 + 1,4 (mm) |
Độ dày thành ống: 8,6 + 1,0 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 6 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D225 x 10.8mm |
Đường kính ngoài trung bình: 225 + 1,4 (mm) |
Độ dày thành ống: 10,8 + 1,2 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D225 x 13.4mm |
Đường kính ngoài trung bình: 225 + 1,4 (mm) |
Độ dày thành ống: 13,4 + 1,5 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D225 x 16.6mm |
Đường kính ngoài trung bình: 225 + 1,4 (mm) |
Độ dày thành ống: 16,6 + 1,8 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D225 x 20.5mm |
Đường kính ngoài trung bình: 225 + 1,4 (mm) |
Độ dày thành ống: 20,5 + 2,2 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 16 (bar) |