Đường kính Danh nghĩa của ống : D160 x 6.2mm |
Đường kính ngoài trung bình: 160 + 1,0 (mm) |
Độ dày thành ống: 6,2 + 0,8 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 6 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D160 x 7.7mm |
Đường kính ngoài trung bình: 160 + 1,0 (mm) |
Độ dày thành ống: 7,7 + 0,9 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D160 x 9.5mm |
Đường kính ngoài trung bình: 160 + 1,0 (mm) |
Độ dày thành ống: 9,5 + 1,1 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D160 x 11.8mm |
Đường kính ngoài trung bình: 160 + 1,0 (mm) |
Độ dày thành ống: 11,8 + 1,3 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D160 x 14.6mm |
Đường kính ngoài trung bình: 160 + 1,0 (mm) |
Độ dày thành ống: 14,6 + 1,6 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 16 (bar) |