Đường kính Danh nghĩa của ống : D140 x 5.4mm |
Đường kính ngoài trung bình: 140 + 0,9 (mm) |
Độ dày thành ống: 5,4 + 0,7 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 6 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D140 x 6.7mm |
Đường kính ngoài trung bình: 140 + 0,9 (mm) |
Độ dày thành ống:6,7 + 0,8 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D140 x 8.3mm |
Đường kính ngoài trung bình: 140 + 0,9 (mm) |
Độ dày thành ống: 8,3 + 1,0 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D140 x 10.3mm |
Đường kính ngoài trung bình: 140 + 0,9 (mm) |
Độ dày thành ống: 10,3 + 1,2 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D140 x 12.7mm |
Đường kính ngoài trung bình: 140 + 0,9 (mm) |
Độ dày thành ống: 12,7 + 1,4 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 16 (bar) |