Đường kính Danh nghĩa của ống : D125 x 4.8mm |
Đường kính ngoài trung bình: 125 + 0,8 (mm) |
Độ dày thành ống: 4,8 + 0,6 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 6 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D125 x 6.0mm |
Đường kính ngoài trung bình: 125 + 0,8 (mm) |
Độ dày thành ống: 6,0 + 0,7 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D125 x 7.4mm |
Đường kính ngoài trung bình: 125 + 0,8 (mm) |
Độ dày thành ống: 4,8 + 0,6 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D125 x 9.2mm |
Đường kính ngoài trung bình: 125 + 0,8 (mm) |
Độ dày thành ống: 9,2 + 1,1 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D125 x 11.4mm |
Đường kính ngoài trung bình: 125 + 0,8 (mm) |
Độ dày thành ống: 11,4 + 1,3 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 16 (bar) |